|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for silver paper
See Also in English
silver
noun, verb
|
|
bạc,
làm bạc tóc,
mạ bạc,
tráng thủy vào gương,
bạc
|
paper
noun, verb
|
|
giấy,
dán giấy,
gói trong tờ giấy,
giấy làm báo,
bọc trong tờ giấy
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|