|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for crossbreeding
See Also in English
crossbreeding
noun
|
|
lai giống,
cách xếp tréo nhau
|
cross
noun, adjective, verb
|
|
vượt qua,
đi qua,
gạch ngang,
làm dấu thánh giá,
bắt tréo nhau
|
breeding
noun
|
|
chăn nuôi,
đồng tộc kết hôn,
sự chăn nuôi,
sự giáo dục,
sự sanh sản
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|