|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fuck-up
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
fuck-up
noun
|
|
quái đản,
tiếng chửi thề,
tiếng thô lổ
|
fuck
verb
|
|
đụ,
giao hợp,
làm tình
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|