|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
round
noun, adjective, verb, preposition, adverb
|
|
Tròn,
chung quanh,
xung quanh,
cuộc kinh lý,
cuộc thị sát
|
neck
noun, verb
|
|
cái cổ,
vuốt ve người nào,
cần của cây đờn,
cổ,
uống ừng ực
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|