|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
forward
noun, adjective, verb, adverb
|
|
phía trước,
giúp ích,
người chơi ở hàng tiền đại,
hiển nhiên,
chuyển
|
carry
noun, verb
|
|
mang,
thừa nhận,
ẳm,
dẩn,
bắn xa đến
|
tax loss carry forward
|
|
mất thuế mang về phía trước
|
carryforward
|
|
mang theo
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|