|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
wake up
verb
|
|
thức dậy,
hoạt động lại,
thức dậy,
thức giấc
|
up to
|
|
lên đến
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
wake
noun, verb
|
|
đánh thức,
đi theo dấu,
đường tàu chạy,
thức,
thức đêm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|