|
What's the Vietnamese word for fad? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fad
See Also in Vietnamese
Similar Words
fixation
noun
|
|
sự định hình,
quy định,
sự chăm chú nhìn,
sự ngưng bốc,
sự ngưng kết
|
vogue
noun
|
|
thịnh hành,
thời trang được hoan nghinh,
thời tranh được ưa thích
|
hobby
noun
|
|
sở thích,
chim ưng nhỏ,
ngựa nhỏ,
sự giải trí,
tiêu khiển ưa thích
|
|
|
|
|
|
|