|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for purple gem
See Also in English
purple
noun, adjective, verb
|
|
màu tím,
trở nên đỏ tía,
bịnh dịch đơn của heo,
chứng ban máu,
làm thành đỏ tía
|
gem
noun, verb
|
|
đá quý,
ngọc chạm lõm,
ngọc,
ngọc bảo thạch,
vật qúi báu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|