|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for common room
See Also in English
common
noun, adjective
|
|
chung,
cộng hửu,
ít gía trị,
không đáng gía,
cộng đồng
|
room
noun, verb
|
|
phòng,
cho ở trọ,
ở phòng,
buồng,
chổ
|
common-room
|
|
phòng sinh hoạt chung
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|