|
What's the Vietnamese word for acclaim? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for acclaim
See Also in English
Similar Words
hymn
noun, verb
|
|
thánh ca,
ca hát,
ca tụng người nào,
hát thánh ca,
quốc ca
|
eulogize
verb
|
|
eulogize,
ca tụng,
khen ngợi,
tán tụng,
tán dương
|
extol
verb
|
|
extol,
khen ngợi
|
vaunt
noun, verb
|
|
vaunt,
nhảy qua,
nhảy qua cổng rào,
cái nhảy,
cái nhảy qua ngựa gỗ
|
|
|
|
|
|
|