|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in advance
adverb
|
|
trước,
trong tiền vốn,
về khoảng tiền
|
advance
noun, adjective, verb
|
|
Nâng cao,
tăng lên,
đề xướng,
làm lẹ,
đề nghị
|
well
noun, adverb
|
|
tốt,
buồng thang máy,
giếng,
hầm đựng cá,
nguồn cảm hứng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|