|
What's the Vietnamese word for essence? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for essence
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
gist
noun
|
|
ý chính,
điểm chánh,
lý do chánh,
yếu điểm
|
centerpiece
noun
|
|
trung tâm,
chính giữa miếng
|
keynote
noun, adjective
|
|
bài phát biểu,
chủ âm,
điểm chính yếu,
điểm ghi chú,
ý nghĩa chính yếu
|
marrow
noun
|
|
tủy,
phần cốt yếu,
phần tinh túy,
tủy,
tủy xương
|
ethos
noun
|
|
đặc tính,
tập quán,
tập quán xưa,
văn tả phong tục,
về phong tục
|
crux
noun
|
|
điểm mấu chốt,
điểm chánh,
điểm khó giải quyết,
điểm then chốt,
mối khó
|
|
|
|
|
|
|