|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the neck
|
|
cổ
|
in the
|
|
bên trong
|
neck
noun, verb
|
|
cái cổ,
vuốt ve người nào,
cần của cây đờn,
cổ,
uống ừng ực
|
pain
noun, verb
|
|
đau đớn,
đau,
cơn đau,
nổi khổ đau,
hình phạt
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
pain in the neck
phrase
|
|
đau ở cổ,
sự đau cổ
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
|
|
|