|
English Translation |
|
More meanings for sự đau cổ
See Also in Vietnamese
See Also in English
pain
noun, verb
|
|
đau đớn,
đau,
cơn đau,
nổi khổ đau,
hình phạt
|
neck
noun, verb
|
|
cái cổ,
vuốt ve người nào,
cần của cây đờn,
cổ,
uống ừng ực
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|