|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
decision making
|
|
quyết định
|
decision
noun
|
|
phán quyết,
điều nghị quyết,
phán quyết,
sự giải quyết
|
process
noun, verb
|
|
quá trình,
kiện người nào,
cách in bản điều sắc,
phương pháp,
in lại một bản
|
making
noun
|
|
chế tạo,
cách làm,
dấu hiệu sản phẩm,
chế tạo,
hình vóc của ai
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|