|
What's the Vietnamese word for pie? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pie
See Also in English
Similar Words
apple pie
noun
|
|
bánh táo,
bánh của trái bơm,
bánh táo,
hoàn toàn có trật tự
|
pastry
noun
|
|
bánh ngọt,
bánh ngọt,
các loại bánh ngọt,
đồ ăn ngọt
|
flan
noun
|
|
bánh flan,
bánh flan
|
pasty
noun, adjective
|
|
nhão nhão,
thịt thú rừng,
giống paste,
thuộc về chất paste
|
|
|
|
|
|
|