|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for compact disk
See Also in English
compact
noun, adjective, verb
|
|
gọn nhẹ,
kết hợp,
làm cho đặc,
vắn tắt,
chắc lại
|
disk
noun
|
|
đĩa,
dĩa hát,
miếng tròn và mõng,
phiến tròn,
vật hình tròn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|