|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for only one
See Also in English
not the only one
|
|
không phải là người duy nhất
|
only one person
|
|
chỉ một người
|
only one time
|
|
chỉ một lân
|
the only one
|
|
thứ duy nhất
|
only
adjective, conjunction
|
|
chỉ có,
nhưng,
chỉ có một,
duy nhứt
|
one
noun, adjective, pronoun
|
|
một,
người ta,
một,
lá một điểm,
cùng
|
only one or two
|
|
chỉ một hoặc hai
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|