|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
put an end to
|
|
chấm dứt
|
end
noun, verb
|
|
kết thúc,
đuôi,
thôi,
chung qui,
chung cuộc
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|