|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lunch box
See Also in English
lunchbox
|
|
hộp cơm trưa
|
lunch
noun, verb
|
|
bữa trưa,
ăn qua loa,
ăn bữa trưa,
mời người nào ăn trưa,
bữa ăn qua loa
|
box
noun, verb
|
|
cái hộp,
rương,
cây hoàn dương,
tủ sắt,
cái ống bỏ tiền
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|