|
What's the Vietnamese word for violence? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for violence
sự mãnh liệt
noun
|
|
violence
|
sự mảnh liệt của gió
noun
|
|
violence
|
sự dữ dội
noun
|
|
violence
|
sự dữ tợn
noun
|
|
violence
|
bạo động
|
|
violence
|
bạo động
noun, adjective, verb
|
|
violence,
commotion,
outbreak,
revolt,
grandstand
|
sự bạo hành
|
|
violence
|
bạo hành
noun
|
|
violence,
battery
|
bạo hành
|
|
violence
|
sự bạo động
|
|
violence
|
sự mãnh liệt
noun
|
|
violence
|
sự mảnh liệt của gió
noun
|
|
violence
|
sự dữ dội
noun
|
|
violence
|
sự dữ tợn
noun
|
|
violence
|
sự bạo hành
noun
|
|
violence,
assault
|
sự bạo động
noun
|
|
violence,
rebellion,
revolution
|
See Also in English
|
|
|
|
|
|