|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
by chance
preposition
|
|
tình cờ,
ngẩu nhiên
|
chance
noun, verb
|
|
cơ hội,
điều xảy ra,
cơ hội,
dịp may,
đánh liều
|
find
noun, verb
|
|
tìm thấy,
khám phá,
nhận thấy,
tìm kiếm,
tìm ra
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|