|
English Translation |
|
More meanings for nhận thấy
find
verb
|
|
khám phá,
nhận thấy,
tìm kiếm,
tìm ra,
tìm thấy
|
notice
verb
|
|
chú ý đến,
để ý,
nhận ra,
nhận thấy
|
detect
verb
|
|
khám phá,
nhận thấy,
dò ra,
tìm ra
|
note
verb
|
|
ghi,
chép,
chú giải,
chú thích,
nhận thấy,
chú ý
|
ascertain
verb
|
|
chứng minh,
nhận thấy,
tin chắc
|
descry
verb
|
|
nhận thấy,
nhìn thấy
|
espy
verb
|
|
nhận thấy,
tìm thấy,
thoáng nhìn,
thoáng thấy,
thoạt nhìn,
thoạt thấy
|
detection
noun
|
|
khám phá,
nhận thấy,
dò ra,
tìm ra
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
found
adjective, verb
|
|
tìm,
căn cứ vào,
dựa trên,
nấu chảy kim loại,
đắp nền
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|