|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for powder room
See Also in English
room
noun, verb
|
|
phòng,
cho ở trọ,
ở phòng,
buồng,
chổ
|
powder
noun, verb
|
|
bột,
đâm thành bột,
thoa phấn,
nghiền thành bột,
đánh phấn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
bathroom
noun
|
|
phòng tắm,
phòng tắm,
phòng vệ sinh
|
rest room
|
|
phòng nghỉ
|
lavatory
noun
|
|
nhà vệ sinh,
chậu rửa mặt,
nhà vệ sinh,
phòng rửa tay
|
restroom
noun
|
|
nhà vệ sinh,
nhà sệ sinh,
phòng nghĩ ngơi,
phòng rửa mặt,
phòng vệ sinh
|
washroom
noun
|
|
nhà vệ sinh,
phòng giặt đồ,
phòng giặt quần áo
|
|
|
|
|
|
|