|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
easy
adjective, adverb
|
|
dễ dàng,
khoan thai,
yên tâm,
thung dung,
bình dị
|
use
noun, verb
|
|
sử dụng,
dùng vật gì,
cách dùng,
hưởng dụng,
dùng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
easy to
|
|
dễ dàng để
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|