|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
inverse square
|
|
hình vuông nghịch đảo
|
square
noun, adjective, verb, adverb
|
|
quảng trường,
vuông,
ô vuông,
bình phương,
bày trận theo hình vuông
|
law
noun
|
|
pháp luật,
cựu giáo ước,
định luật,
luật,
pháp luật
|
inverse
adjective
|
|
nghịch đảo,
nghịch,
nghịch lại,
ngược,
phản đối
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|