|
English Translation |
|
More meanings for ngược
reverse
adjective
|
|
đảo ngược,
nghịch lại,
ngược
|
contrary
adjective
|
|
điều trái ngược,
ngược,
ngược chiều,
ngược lại,
trái
|
inverse
adjective
|
|
nghịch,
nghịch lại,
ngược,
phản đối,
trái ngược
|
converse
adjective
|
|
nghịch,
ngược,
trái
|
See Also in Vietnamese
ngược chiều kim đồng hồ
adverb
|
|
counter-clockwise
|
đảo ngược
|
|
reverse
|
gió ngược
|
|
crosswind
|
ngược đãi
|
|
mistreat
|
trái ngược
noun, adjective, adverb
|
|
contradictory,
counter,
adverse,
inverse,
antagonistic
|
đá ngược
|
|
backward kick
|
đảo ngược
adjective, verb
|
|
reverse,
inverted,
invert
|
ngược lại
noun, adjective, verb
|
|
opposite,
contrary,
contra,
feedback,
counterblast
|
đi ngược
|
|
go backward
|
ngược chiều
noun, adjective, adverb
|
|
counterclockwise,
counter,
contrary,
contrariwise,
anticline
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|