|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for task force
See Also in English
force
noun, verb
|
|
lực lượng,
cưởng đoạt,
dùng vọ lực để đoạn,
đẩy tới,
bắt buộc
|
task
noun, verb
|
|
bài tập,
chỉ định,
bài làm,
công việc,
phần việc làm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|