|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
sit on the fence
|
|
ngồi trên tường rào
|
on the fence
|
|
trên hàng rào
|
sitting
noun
|
|
ngồi,
ngồi không nhúc nhích,
trạng thái ngồi yên
|
fence
noun, verb
|
|
hàng rào,
che chở,
đấu gươm,
rào lại,
đánh kiếm
|
the
|
|
các
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
on the
|
|
trên
|
See Also in Vietnamese
ngồi
verb
|
|
sit
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
rào
noun, adjective, verb
|
|
fence,
hurdle,
enclose,
inclose,
guarded
|
|
|
|
|
|
|