|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be at
|
|
tiết tấu
|
at leisure
|
|
lúc rảnh rỗi
|
leisure
noun
|
|
giải trí,
nhàn rổi
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|