|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for absorbent cotton
See Also in English
cotton
noun, verb
|
|
bông,
bông gòn,
sự trồng bông,
vải,
cây bông vải
|
absorbent
noun, adjective
|
|
thấm hút,
hấp thụ,
hút,
nuốt vào,
thấm vào
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|