|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
round
noun, adjective, verb, preposition, adverb
|
|
Tròn,
chung quanh,
xung quanh,
cuộc kinh lý,
cuộc thị sát
|
bend
noun, verb
|
|
bẻ cong,
nghiên,
căng ra,
uốn cong,
cúi đầu
|
the
|
|
các
|
See Also in Vietnamese
mặt
noun
|
|
face,
surface,
plane,
visage,
mug
|
uốn
noun, adjective, verb
|
|
curling,
curls,
ply
|
cong
noun, verb
|
|
curved,
hunch,
Scorpio
|
bề
|
|
surface
|
|
|
|
|
|
|