|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
effort
noun
|
|
cố gắng,
cố gắng,
động lực,
gắng sức,
sự rán sức
|
spare
adjective, verb
|
|
bổ sung,
dung tha,
dung thứ,
để dành,
bỏ
|
no
adjective
|
|
không,
không chút gì,
không chút nào,
không hẳn,
tuyệt không
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|