|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cry out
See Also in English
cry
noun, verb
|
|
khóc,
kêu,
khóc,
sủa,
hét lên
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
shout
noun, verb
|
|
kêu la,
trả tiền rượu,
hò hét,
tiếng kêu la
|
shriek
noun, verb
|
|
tiếng rít lên,
la,
hét,
tiếng kêu xé tai
|
bellow
noun, verb
|
|
dưới,
la hét,
rống,
tiếng bò rống,
tiếng la hét
|
halloo
verb
|
|
halloo,
tiếng gọi,
tiếng kêu,
tiếng la đuổi
|
whoop
noun, verb
|
|
cái roi,
cơn ho,
tiếng kêu,
tiếng la lớn,
ho như gà
|
|
|
|
|
|
|