|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for keep quiet
See Also in English
quiet
adjective, verb
|
|
yên tĩnh,
làm cho an tâm,
làm cho êm dịu,
làm tiêu tan sở sệt,
không cho nói
|
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|