|
What's the Vietnamese word for caring? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for care
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
compassionate
adjective, verb
|
|
thương xót,
tình thương xót,
động lòng thương,
động lòng trắc ẩn,
lòng thương hại
|
feeling
noun, adjective
|
|
cảm giác,
cãm giác,
sự rờ mó,
xúc giác,
cảm động
|
kind
noun, adjective
|
|
loại,
chủng loại,
giống,
hạng,
bản tính
|
philanthropical
adjective
|
|
từ thiện,
nhân đạo
|
philanthropic
adjective
|
|
từ thiện,
có lòng tốt
|
fatherly
adjective, adverb
|
|
người cha,
như cha,
thuộc về cha,
như một người cha
|
motherly
adjective
|
|
mẹ,
có đức tốt của người mẹ,
thuộc về mẹ
|
doting
adjective
|
|
doting,
lẫm cẫm
|
humane
adjective
|
|
nhân đạo,
khoan hồng,
có lòng nhân từ,
hợp nhân đạo,
từ bi
|
|
|
|
|
|
|