|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
bunkbed
|
|
giường ngủ
|
bunk
noun, verb
|
|
giường tầng,
đi ngũ,
trốn,
giường ngủ trên xe lữa,
giường ngủ trong nhà
|
bed
noun, verb
|
|
giường,
ổ rơm súc vật nằm,
xây móng,
giường,
hạ tầng cơ sở
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|