|
Vietnamese Translation |
|
chúc bạn ngày mới tốt lành
More Vietnamese words for have a good day
See Also in English
good day
|
|
ngày tốt
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|