|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for low key
See Also in English
key
noun, verb
|
|
chìa khóa,
đóng nêm cho chặt,
khóa cửa,
lên dây đàn,
đóng chốt sắt
|
low-key
|
|
phím thấp
|
low
adjective, adverb
|
|
thấp,
không cao,
địa ngục,
hèn mọn,
thấp kém
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|