|
What's the Vietnamese word for pith? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pith
chủ yếu
noun
|
|
cardinal,
clause,
fundamentalism,
knot
|
cốt yếu
noun
|
|
cardinal,
clause,
fundamentalism
|
lớp vỏ trắng
noun
|
|
pith
|
phần tinh túy
noun
|
|
marrow
|
ruột cây
noun
|
|
core,
medulla
|
sức mạnh
noun
|
|
power,
strength,
force,
might,
energy
|
tủy xương sống
noun
|
|
pith
|
See Also in English
Similar Words
gist
noun
|
|
ý chính,
điểm chánh,
lý do chánh,
yếu điểm
|
centerpiece
noun
|
|
trung tâm,
chính giữa miếng
|
keynote
noun, adjective
|
|
bài phát biểu,
chủ âm,
điểm chính yếu,
điểm ghi chú,
ý nghĩa chính yếu
|
marrow
noun
|
|
tủy,
phần cốt yếu,
phần tinh túy,
tủy,
tủy xương
|
crux
noun
|
|
điểm mấu chốt,
điểm chánh,
điểm khó giải quyết,
điểm then chốt,
mối khó
|
|
|
|
|
|
|