|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
habit
noun, verb
|
|
thói quen,
mặc quần áo,
áo bà phước,
cách mọc lên,
bận quần áo
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
out of
adjective
|
|
ra khỏi,
xưa,
củ
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|