|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
rate
noun, verb
|
|
tỷ lệ,
coi,
khiển trách,
ngâm cho mềm ra,
chia loại
|
freight
noun, verb
|
|
vận chuyển hàng hóa,
cho mướn tàu chở hàng hóa,
mướn tàu,
sự chở bằng đường thủy,
sự chuyên chở hàng hóa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|