|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
fact
noun
|
|
thực tế,
dĩ nhiên,
sự xảy ra,
việc
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
the
|
|
các
|
remains
noun
|
|
còn lại,
di hài
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|