|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fancy dress
See Also in English
dress
noun, verb
|
|
trang phục,
bào cho nhẩn mặt,
chải tóc,
cho hết sần sùi,
tháo ở khuôn ra
|
fancy-dress
|
|
trang phục lạ mắt
|
fancy
noun, adjective, verb
|
|
ưa thích,
tưởng tượng,
hay thay đổi,
không nhứt định,
suy nghĩ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|