|
What's the Vietnamese word for well-to-do? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for well-to-do
See Also in English
well
noun, adverb
|
|
tốt,
buồng thang máy,
giếng,
hầm đựng cá,
nguồn cảm hứng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|