|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
place
noun, verb
|
|
địa điểm,
nơi,
chổ,
chốn,
địa phương
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in place
|
|
tại chỗ
|
stay
noun, verb
|
|
ở lại,
chận lại,
lưu lại,
ngừng,
ở lại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|