|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
home
noun
|
|
nhà,
quê hương,
chỗ ở,
gia đình,
nhà
|
elderly
adjective
|
|
người già,
hơi già
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
già
adjective
|
|
old,
aged,
antique
|
|
|
|
|
|
|