|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pay back
See Also in English
pay-back
|
|
hoàn vốn
|
payback
|
|
hoàn vốn
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
pay
noun, verb
|
|
trả,
tốn,
thanh toán nợ,
trả,
đóng tiền phạt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|