|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
short
noun, adjective, adverb
|
|
ngắn,
quần ngắn,
ngắc lời người nào,
ngừng lại thình lình,
âm ngắn
|
tail
noun, verb
|
|
đuôi,
cắt đuôi thú vật,
đứng chót,
bím tóc,
đoạn cuối
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|