|
Vietnamese Translation |
|
miễn phí trung bình cụ thể
See Also in English
particular
noun, adjective
|
|
cụ thể,
riêng,
đủ tất cả chi tiết,
tỉ mỉ,
cá nhân
|
average
noun, adjective, verb
|
|
trung bình cộng,
lấy,
tính số trung bình,
ở giửa,
số trung bình
|
free
adjective, verb
|
|
miễn phí,
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
giải phóng
|
free of
|
|
miễn phí
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|